STT
|
MÃ SỐ
HỌC PHẦN
|
TÊN HỌC PHẦN
|
KHỐI LƯỢNG
(Tín chỉ)
|
|
Tổng số
|
LT
|
TH
|
|
I. KIẾN THỨC CHUNG
|
8
|
8
|
0
|
|
1
|
TNTH 501
|
Triết học
|
3
|
3
|
0
|
|
2
|
QNTA 502
|
Anh văn
|
5
|
5
|
0
|
|
II. KIẾN THỨC CƠ SỞ
|
19
|
13
|
6
|
|
II.1. BẮT BUỘC
|
10
|
7
|
3
|
|
3
|
KHTĐ 503
|
Thiết kế và đánh giá thuật toán
|
3
|
2
|
1
|
|
4
|
KHCD 504
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
3
|
2
|
1
|
|
5
|
KHMT 505
|
Mạng và truyền dữ liệu
|
3
|
2
|
1
|
|
6
|
KHPP 506
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
1
|
1
|
0
|
|
II.2. TỰ CHỌN (chọn 9/18 tín chỉ)
|
9
|
6
|
3
|
|
7
|
KHCS 510
|
Cơ sở toán học của Tin học
|
3
|
2
|
1
|
|
8
|
KHPT 511
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
3
|
2
|
1
|
|
9
|
KHLU 512
|
Logic mờ và ứng dụng
|
3
|
2
|
1
|
|
10
|
KHLL 513
|
Lập trình logic và ràng buộc
|
3
|
2
|
1
|
|
11
|
KHKP 514
|
Khai phá dữ liệu nâng cao
|
3
|
2
|
1
|
|
12
|
KHLT 515
|
Lý thuyết tính toán
|
3
|
2
|
1
|
|
III. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
|
23
|
16
|
7
|
|
III.1. BẮT BUỘC
|
9
|
6
|
3
|
|
13
|
KHTN 507
|
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
|
3
|
2
|
1
|
|
14
|
KHCN 508
|
Công nghệ phần mềm nâng cao
|
3
|
2
|
1
|
|
15
|
KHXN 509
|
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
|
3
|
2
|
1
|
|
III.2. TỰ CHỌN (chọn 14/31 tín chỉ)
|
14
|
10
|
4
|
|
16
|
KHSD 516
|
Cơ sở dữ liệu suy diễn
|
3
|
2
|
1
|
|
17
|
KHHN 517
|
Tính toán hiệu năng cao
|
3
|
2
|
1
|
|
18
|
KHBD 518
|
Xử lý dữ liệu lớn
|
3
|
2
|
1
|
|
19
|
KHAB 519
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
3
|
2
|
1
|
|
20
|
KHHM 520
|
Học máy
|
3
|
2
|
1
|
|
21
|
KHCT 521
|
Các vấn đề hiện đại của KHMT
|
3
|
2
|
1
|
|
22
|
KHKĐ 522
|
Kiểm định phần mềm
|
3
|
2
|
1
|
|
23
|
KHXA 523
|
Xử lý ảnh số
|
3
|
2
|
1
|
|
24
|
KHTA 524
|
Thực tại ảo và ứng dụng
|
3
|
2
|
1
|
|
25
|
KHHT 525
|
Các phương pháp hình thức
|
2
|
2
|
0
|
|
26
|
KHKT 526
|
Kiểm thử mô hình
|
2
|
2
|
0
|
|
IV. LUẬN VĂN TÔT NGHIỆP
|
10
|
|
|
|